Bí kíp chinh phục mọi tình huống giao tiếp tiếng Anh tại sân bay: Hành trang cho du khách tự tin

tình huống giao tiếp tiếng Anh tại sân bay

Việc giao tiếp bằng tiếng Anh vẫn là trở ngại của khá nhiều người, khi tự ti về khả năng tiếng Anh của bản thân. Nhất là đối với một môi trường mở như sân bay, việc “bỏ túi” vài câu phổ biến là điều khá cần thiết. Cùng Funni tham khảo bí kíp chinh phục mọi tình huống giao tiếp tiếng Anh tại sân bay ngay nhé.

I. Những tình huống giao tiếp tiếng Anh tại sân bay

1. Chuẩn bị trước khi đến sân bay

Trước khi đến sân bay, bạn cần chuẩn bị cho mình một số câu giao tiếp cơ bản thường dùng tại sân bay như: “Xin chào” (Hello/ Hi), “Cảm ơn” (Thank you/ Thanks/ I appreciate it), “Xin lỗi” (Excuse me/ Sorry/ I apologize for the inconvenience), “Tôi muốn…” (I would like to…), “Ở đâu…?” (Where is…?), “Làm thế nào để đến…?” (How can I get to…?),…

Đừng quên mang theo sổ tay và bút để ghi chép lại những thông tin quan trọng như số hiệu chuyến bay, cửa ra vào, quầy làm thủ tục,… để tránh nhầm lẫn. Ngoài ra, hãy nhớ tải các ứng dụng dịch thuật như Google Translate để có thể hỗ trợ bạn trong những trường hợp cần thiết.

Xem thêm: Nói lưu loát như người bản ngữ nhờ app học tiếng Anh giao tiếp

2. Giao tiếp khi làm thủ tục check-in

Khi bắt đầu làm thủ tục check-in, bạn có thể bắt đầu với một câu chào đơn giản với nhân viên như: “Good morning/afternoon/evening” (Chào buổi sáng/chiều/tối)

Sau đó, để xác nhận danh tính với nhân viên, bạn có thể giới thiệu thông tin cá nhân, cung cấp hộ chiếu và thông tin nơi đến: “My name is…” (Tên tôi là…), “This is my passport” (Đây là hộ chiếu của tôi), “I’d like to check in for my flight to [Nơi đến]” (Tôi muốn làm thủ tục cho chuyến bay đến [Nơi đến])

Ở bước thông báo về hành lý, bạn có thể sử dụng các mẫu câu: “I have one checked bag” (Tôi có một kiện hành lý ký gửi), “I have two carry-on bags” (Tôi có hai kiện hành lý xách tay), “My checked bag weighs [Số kg] kilograms” (Hành lý ký gửi của tôi nặng [Số kg] kg)

Cuối cùng, khi thanh toán dịch vụ, bạn có thể nói: “How much is the fee for [Tên dịch vụ]” (Phí cho [Tên dịch vụ] là bao nhiêu?), “Can I pay by credit card/cash?” (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng/tiền mặt không?), “Do I need to pay for overweight/excess baggage?” (Tôi có cần phải trả phí hành lý quá cân/quá cước không?)

tình huống giao tiếp tiếng anh tại sân bay

3. Giao tiếp khi qua cửa an ninh

Khi qua cửa an ninh, bạn cần xuất trình vé máy bay và giấy tờ tuỳ thân. Bạn có thể dùng hai mẫu câu sau: “Here is my boarding pass and passport” (Đây là vé máy bay và hộ chiếu của tôi) hoặc “Can you please verify my documents?” (Bạn có thể kiểm tra giấy tờ của tôi không?)

Tại bước này, bạn cần tuân thủ theo hướng dẫn của nhân viên an ninh. Một số mẫu câu có thể dùng trong tình huống này như:

  • Yes, I understand. (Vâng, tôi hiểu): Thể hiện sự tiếp thu hướng dẫn.
  • Please let me know if you need anything else. (Vui lòng cho tôi biết nếu bạn cần thêm gì khác): Đề nghị hỗ trợ thêm nếu cần thiết.
  • May I proceed? (Tôi có thể đi tiếp không?): Xin phép tiếp tục sau khi hoàn tất thủ tục.

Cuối cùng, quá trình kiểm tra an ninh có thể mất thời gian, hãy kiên nhẫn và hợp tác với nhân viên. Luôn giữ thái độ lịch sự, tránh tranh cãi hoặc khó chịu với nhân viên an ninh. Và cuối cùng đừng quên cảm ơn họ sau khi xong thủ tục nhé.

4. Giao tiếp khi lên máy bay

Khi tìm kiếm vị trí ghế ngồi, đây là một số câu bạn có thể sử dụng:

  • “Excuse me, where is my seat, please?” (Xin lỗi, chỗ ngồi của tôi ở đâu, xin vui lòng?): Đây là cách lịch sự để hỏi tiếp viên hàng không về vị trí ghế của bạn.
  • “I’m looking for seat [Số ghế] in [Hạng ghế].” (Tôi đang tìm ghế [Số ghế] ở hạng [Hạng ghế]): Bạn có thể cung cấp thêm thông tin về số ghế và hạng ghế của bạn để được hướng dẫn chính xác hơn.
  • “Can you please confirm if this is my seat?” (Bạn có thể xác nhận đây có phải là chỗ ngồi của tôi không?): Khi bạn đã tìm thấy một chỗ ngồi, hãy hỏi tiếp viên để xác nhận xem đó có đúng là chỗ của bạn hay không.

Lúc cất hành lý xách tay:

  • “May I put my bag in the overhead compartment?” (Tôi có thể cất hành lý xách tay lên khoang trên không không?): Hỏi tiếp viên xem bạn có thể cất hành lý xách tay của mình lên khoang trên không hay không.
  • “Could you please help me stow my bag?” (Bạn có thể giúp tôi cất hành lý được không?): Nhờ tiếp viên giúp đỡ nếu bạn gặp khó khăn khi cất hành lý.
  • “Where can I put my [Vật dụng]?” (Tôi có thể để [Vật dụng] ở đâu?): Hỏi tiếp viên về vị trí thích hợp để cất giữ các vật dụng như áo khoác, ô hoặc túi xách nhỏ.

Khi giao tiếp với tiếp viên hàng không:

  • “Can I have a glass of water, please?” (Tôi có thể xin một ly nước, xin vui lòng?): Đây là cách lịch sự để yêu cầu đồ uống.
  • “I’d like to request a [Món ăn/đồ uống],” (Tôi muốn yêu cầu [Món ăn/đồ uống]): Sử dụng cụm từ này để yêu cầu các món ăn hoặc đồ uống cụ thể.
  • “Could you please turn down the volume?” (Bạn có thể vặn nhỏ âm lượng xuống được không?): Yêu cầu điều chỉnh âm thanh nếu bạn cảm thấy quá ồn ào.
  • “I’m feeling unwell. Can I see a flight attendant?” (Tôi cảm thấy không khỏe. Tôi có thể gặp tiếp viên được không?): Yêu cầu hỗ trợ y tế nếu bạn cảm thấy không khỏe.

5. Giao tiếp khi nhận hành lý

Khi nhận hành lý, bạn sẽ cần xác nhận thông tin và yêu cầu trợ giúp khi cần thiết, bạn sẽ cần sử dụng các mẫu câu sau:

Xác nhận thông tin hành lý:

  • “This is my luggage, number…” (Đây là hành lý của tôi, số…): Khi bạn nhìn thấy hành lý của mình trên băng chuyền, hãy thông báo cho nhân viên hoặc dán nhãn lại để xác nhận.
  • “Could you please check if this is my luggage?” (Bạn có thể kiểm tra xem đây có phải là hành lý của tôi không?): Nếu bạn không chắc chắn về hành lý của mình, hãy hỏi nhân viên để được hỗ trợ.

Nhận trợ giúp nếu cần thiết:

  • “Can you help me with this bag, please?” (Bạn có thể giúp tôi với chiếc túi này, xin vui lòng?): Nhờ nhân viên giúp đỡ nếu bạn gặp khó khăn khi di chuyển hành lý nặng hoặc cồng kềnh.
  • “I need a trolley/luggage cart.” (Tôi cần xe đẩy/xe chở hành lý): Yêu cầu xe đẩy hoặc xe chở hành lý nếu bạn có nhiều hành lý.
  • “Where is the nearest baggage claim office?” (Văn phòng nhận hành lý gần nhất ở đâu?): Hỏi vị trí văn phòng nhận hành lý nếu bạn cần khai báo hành lý mất mát hoặc hư hỏng.

II. Một số lưu ý khác khi giao tiếp tiếng Anh tại sân bay

Ngoài việc nắm vững những câu cơ bản sử dụng trong các tình hướng giao tiếp tiếng Anh tại sân bay, cũng như trang bị các ứng dụng dịch thuật và kiến thức cần thiết, bạn cần lưu ý thêm một số điều sau:

  • Nói chuyện với ngữ điệu rõ ràng, tự tin: Giọng nói của bạn thể hiện sự tự tin và giúp người khác dễ hiểu hơn; Nói chậm rãi và rõ ràng, đặc biệt khi bạn đang nói với người không quen với tiếng Anh; Sử dụng âm lượng vừa phải để người nghe có thể nghe rõ bạn mà không cảm thấy khó chịu.
  • Sử dụng cử chỉ phù hợp: Biểu cảm khuôn mặt và cử chỉ tay có thể giúp bạn truyền đạt thông tin hiệu quả hơn; Ví dụ, bạn có thể mỉm cười để thể hiện sự thân thiện, gật đầu để thể hiện sự đồng ý hoặc sử dụng tay để ra hiệu cho hướng đi; Tránh sử dụng những cử chỉ quá khua khoắng hoặc gây khó chịu cho người khác.
  • Kiên nhẫn và lịch sự: Ngay cả khi gặp khó khăn, hãy kiên nhẫn và lịch sự trong giao tiếp. Nếu bạn không hiểu điều gì, hãy hỏi lại một cách lịch sự, tránh tỏ ra bực bội hoặc khó chịu với người khác. Cảm ơn người khác vì sự giúp đỡ của họ.

Bằng cách chuẩn bị kỹ lưỡng và áp dụng những bí kíp trên, bạn hoàn toàn có thể tự tin giao tiếp tiếng Anh tại sân bay và tận hưởng hành trình du lịch của mình một cách trọn vẹn nhất. Hãy nhớ rằng, chìa khóa để thành công chính là sự tự tin và thái độ tích cực!

Và để cải thiện khả năng giao tiếp của mình qua những tình huống thực tế, đừng bỏ qua khoá học giao tiếp của Funni English với mọi trình độ nhé.

test trình độ toeic miễn phí